|
|
STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
SÁCH THAM KHẢO LSĐL
|
6
|
324000
|
2 |
Sách năng khiếu
|
7
|
206000
|
3 |
SÁCH THAM KHẢO VĂN 8
|
10
|
1073000
|
4 |
Sách giáo khoa
|
10
|
57000
|
5 |
SÁCH THAM KHẢO TOÁN 9
|
14
|
1256000
|
6 |
SÁCH THAM KHẢO VĂN 9
|
14
|
1608000
|
7 |
SÁCH THAM KHẢO TOÁN 6
|
20
|
1091800
|
8 |
SÁCH THAM KHẢO TIẾNG ANH
|
29
|
2086000
|
9 |
SÁCH THAM KHẢO KHTN
|
30
|
3234000
|
10 |
SÁCH THAM KHẢO VĂN 7
|
30
|
8086000
|
11 |
SÁCH THAM KHẢO TOÁN 7
|
31
|
1579800
|
12 |
SÁCH THAM KHẢO VĂN 6
|
31
|
2410000
|
13 |
Sách tin học
|
31
|
588600
|
14 |
SÁCH CẤP PHÁT- SGK9
|
51
|
0
|
15 |
SÁCH THAM KHẢO TOÁN 8
|
52
|
3883430
|
16 |
Sách văn học kinh điển
|
56
|
2268000
|
17 |
Sách tra cứu
|
76
|
6263100
|
18 |
Sách pháp luật
|
118
|
3883800
|
19 |
Sách đạo đức
|
135
|
3524139
|
20 |
Sách tham khảo lớp 6
|
197
|
3842800
|
21 |
Sách nghiệp vụ lớp 7
|
198
|
5037960
|
22 |
Sách nghiệp vụ lớp 8
|
207
|
6131800
|
23 |
Sách nghiệp vụ lớp 6
|
215
|
5848900
|
24 |
Sách nghiệp vụ lớp 9
|
220
|
5647500
|
25 |
Sách tham khảo lớp 7
|
231
|
4652300
|
26 |
Sách tham khảo lớp 8
|
233
|
5074390
|
27 |
Sách tham khảo chung
|
278
|
5112900
|
28 |
Sách thiếu nhi
|
286
|
5347300
|
29 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
288
|
4349200
|
30 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
298
|
5785800
|
31 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
331
|
6159500
|
32 |
Sách tham khảo lớp 9
|
336
|
10112800
|
33 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
436
|
7248200
|
34 |
Sách nghiệp vụ chung
|
521
|
14724900
|
|
TỔNG
|
5026
|
138498919
|
|
|