STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Như Quỳnh | 7 B | TKV7-00028 | ÔN TÂP KIỂM TRA NÂNG CAO VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC NGỮ VĂN 7 T2 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 09/04/2024 | 425 |
2 | Đồng Khánh Linh | 7 A | STN-00067 | Chiếc sáo thần kỳ | Xuân Tùng | 10/04/2024 | 424 |
3 | Hoàng Thị Ngọc | | SGK8-00316 | CÔNG NGHỆ 8 ( SÁCH MỚI) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 01/01/1900 | 45814 |
4 | Hoàng Thị Ngọc | | SNV8-00173 | CÔNG NGHỆ 8 - SÁCH GIÁO VIÊN ( SÁCH MỚI) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 01/01/1900 | 45814 |
5 | Hoàng Thị Ngọc | | SGK6-00325 | TIẾNG ANH 6 T1 ( SÁCH MỚI) | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45814 |
6 | Hoàng Thị Ngọc | | SNV6-00170 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 6 SGV(SÁCH MỚI) | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/01/1900 | 45814 |
7 | Hoàng Thị Thùy Dương | | SGK9-00252 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 9 TẬP 2 (SÁCH MỚI) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45814 |
8 | Hoàng Thị Thùy Dương | | SNV9-00187 | NGỮ VĂN 9 TẬP 1- SÁCH GIÁO VIÊN - ( SÁCH MỚI) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45814 |
9 | Hoàng Thị Thùy Dương | | SNV9-00188 | NGỮ VĂN 9 TẬP 2- SÁCH GIÁO VIÊN - ( SÁCH MỚI) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45814 |
10 | Hoàng Thị Thùy Dương | | SGK9-00290 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 - ( SÁCH MỚI) | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/01/1900 | 45814 |
11 | Lê Hồng Hạnh | 9 B | STN-00222 | Lợn nái và chó sói | Minh Quang | 11/04/2024 | 423 |
12 | Lê Hồng Hạnh | 9 B | STN-00232 | Cây khế | Nguyễn Bích | 11/04/2024 | 423 |
13 | Lê Ngọc Diệp | 6 A | SĐĐ-00053 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 10/04/2024 | 424 |
14 | Lê Ngọc Diệp | 6 A | STN-00007 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Hồng Liên | 10/04/2024 | 424 |
15 | Lê Ngọc Huyền | 7 B | TKV7-00027 | ÔN TÂP KIỂM TRA NÂNG CAO VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC NGỮ VĂN 7 T2 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 10/04/2024 | 424 |
16 | Lê Ngọc Huyền | 7 B | STN-00072 | Chiếc gàu vàng | Hồng Hà | 09/04/2024 | 425 |
17 | Lê Phạm Ánh Dương | 7 A | TKV7-00018 | NHỮNG BÀI VĂN NGHỊ LUẬN ĐẶC SẮC 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 10/04/2024 | 424 |
18 | Lê Phạm Ánh Dương | 7 A | TKV7-00019 | PHÂN TÍCH BÌNH GIẢNG THƠ VĂN 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 10/04/2024 | 424 |
19 | Lê Thị Hằng | | SGK9-00287 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 - ( SÁCH MỚI) | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/01/1900 | 45814 |
20 | Lê Thị Hằng | | SGK8-00325 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 8 ( SÁCH MỚI) | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/01/1900 | 45814 |
21 | Lê Thị Hằng | | SGK8-00328 | THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 8 ( SÁCH MỚI) | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/01/1900 | 45814 |
22 | Lê Thị Hằng | | SGK7-00283 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7( Sách mới) | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/01/1900 | 45814 |
23 | Lê Thị Hằng | | SGK7-00292 | THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7( Sách mới) | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/01/1900 | 45814 |
24 | Lê Thị Hằng | | SGK9-00283 | ÂM NHẠC 9 - ( SÁCH MỚI) | ĐỖ THANH HIÊN | 01/01/1900 | 45814 |
25 | Lê Thị Hằng | | SNV9-00207 | ÂM NHẠC 9- SÁCH GIÁO VIÊN - ( SÁCH MỚI) | ĐỖ THANH HIÊN | 01/01/1900 | 45814 |
26 | Lê Thị Hằng | | SCP9-00046 | ÂM NHẠC 9 - ( SÁCH MỚI) BỘ SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO | HỒ NGỌC KHẢI | 01/01/1900 | 45814 |
27 | Lê Thị Hằng | | STN-00081 | Cây tre trăm đốt | Thảo Hương | 06/03/2024 | 459 |
28 | Lê Thị Huyền Trang | 9 A | STK9-00121 | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 9 | Trương Thọ Lương | 06/11/2024 | 214 |
29 | Lê Thị Huyền Trang | 8 A | STN-00118 | Nàng út trong ống tre | Phú Hưng | 09/04/2024 | 425 |
30 | Lê Thị Kim Oanh | 9 B | STN-00244 | 109 câu chuyện rèn luyện ý chí cho trẻ | Thanh Huyền | 11/04/2024 | 423 |
31 | Lê Thị Thùy Linh | 9 A | STN-00090 | Đặng Thùy Trâm Nữ bác sĩ anh hùng | Đoàn Thị Minh Châu | 06/11/2024 | 214 |
32 | Lê Văn Trung | | SGK9-00275 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 9 - ( SÁCH MỚI) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/01/1900 | 45814 |
33 | Lê Văn Trung | | SNV9-00197 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 9- SÁCH GIÁO VIÊN - ( SÁCH MỚI) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/01/1900 | 45814 |
34 | Lê Văn Trung | | SGK9-00211 | TIN HỌC 9 (SÁCH MỚI) | HỒ SĨ ĐÀM | 01/01/1900 | 45814 |
35 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6 B | STN-00052 | Cô gái lấy chồng tiên | Ngọc Hà | 10/04/2024 | 424 |
36 | Nguyễn Hải Đăng | 7 A | STN-00053 | Cây tre trăm đốt | Quốc Khánh | 10/04/2024 | 424 |
37 | Nguyễn Hoàng Long | 9 A | STN-00214 | Con cò | Linh Chi | 11/04/2024 | 423 |
38 | Nguyễn Ngọc Diệp | 8 B | STN-00125 | Nguyễn Huy Tưởng An Dương Vương xây thành ốc | Lê Phương Liên | 09/04/2024 | 425 |
39 | Nguyễn Ngọc Diệp | 8 B | STN-00138 | Tuổi thơ dữ dội 2 | Phùng Quán | 09/04/2024 | 425 |
40 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | 8 A | STN-00100 | Sự tích con muỗi | Phạm Ngọc Tuấn | 09/04/2024 | 425 |
41 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | 8 A | STN-00110 | Hai ông tiến sĩ | Ngô Mạnh Lân | 09/04/2024 | 425 |
42 | Nguyễn Thanh Huyền | | SNV8-00155 | TOÁN 8 - SÁCH GIÁO VIÊN ( SÁCH MỚI) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/01/1900 | 45814 |
43 | Nguyễn Thị Chúc | 9 A | TKV9-00010 | 100 BÀI LÀM VĂN HAY 9 | LÊ XUÂN SOAN | 09/04/2024 | 425 |
44 | Nguyễn Thị Chung | | SNV9-00217 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 9- SÁCH GIÁO VIÊN - ( SÁCH MỚI) | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45814 |
45 | Nguyễn Thị Dung | 6 B | STKV-00010 | ÔN TẬP - KIỂM TRA NÂNG CAO VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC NGỮ VĂN 6 T2(Sách mới) | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 10/04/2024 | 424 |
46 | Nguyễn Thị Dung | 6 B | STN-00030 | Thần đồng xưa của nước ta | Quốc Trấn | 10/04/2024 | 424 |
47 | Nguyễn Thị Ngoan | 7 B | STN-00077 | Cứu vật vật trả ơn | Phạm Ngọc Tuấn | 09/04/2024 | 425 |
48 | Nguyễn Thị Ngoan | 7 B | STN-00097 | Sự tích chú cuội cung trăng | Phú Hưng | 09/04/2024 | 425 |
49 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 9 A | TKT9-00008 | ÔN LUYỆN CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN 9 T2 | NGUYỄN THỊ TUYỀN | 09/04/2024 | 425 |
50 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 9 A | STKC-00028 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT môn Toán | Nguyễn Hải Châu | 09/04/2024 | 425 |
51 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 7 B | STN-00070 | Sự tích hồ ba bể | Hồng Hà | 10/04/2024 | 424 |
52 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | SGK9-00291 | TIẾNG ANH 9 - ( SÁCH MỚI) | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45814 |
53 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | SGK9-00296 | TIẾNG ANH 9 - SÁCH BÀI TẬP - ( SÁCH MỚI) | HOÀNG VĂN VÂN | 01/01/1900 | 45814 |
54 | Nguyễn Thị Tuyết | | STN-00128 | Mạch nước trong | Vĩnh Quyền | 02/02/2024 | 492 |
55 | Nguyễn Thị Tuyết | | STK-00110 | Tư liệu Lịch sử 6 | Bùi Tuyết Hương | 02/02/2024 | 492 |
56 | Nguyễn Thị Tuyết | | STK-00023 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | Cao Bích Xuân | 05/03/2024 | 460 |
57 | Nguyễn Thị Tuyết | | STK-00020 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | Cao Bích Xuân | 05/03/2024 | 460 |
58 | Nguyễn Thị Tuyết | | STK-00018 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 06/04/2024 | 428 |
59 | Nguyễn Thị Tuyết | | STK-00050 | Tư liệu Ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 06/04/2024 | 428 |
60 | Nguyễn Thị Tuyết | | STK-00058 | 400 Bài tập Vật lí 6 | Phan Hoàng Văn | 06/04/2024 | 428 |
61 | Nguyễn Thị Vân Anh | 9 A | TKV9-00007 | BỒI DƯỠNG NGỮ VĂN 9 | LÊ XUÂN SOAN | 09/04/2024 | 425 |
62 | Nguyễn Thị Vân Anh | 9 A | STKC-00024 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Đức Khuông | 09/04/2024 | 425 |
63 | Nguyễn Thị Xuân Diệu | 6 B | STN-00014 | Tấm Cám | Nguyễn Hồng Liên | 10/04/2024 | 424 |
64 | Nguyễn Thị Xuân Diệu | 6 B | STN-00027 | Hóa thạch II | Nguyễn Như Mai | 10/04/2024 | 424 |
65 | Nguyễn Thùy Dương | 9 B | STKC-00046 | 450 câu hỏi trắc nghiệm và 249 bài tập Vật lý chọn lọc THCS | Vũ Thanh Khiết | 11/04/2024 | 423 |
66 | Nguyễn Thùy Dương | 9 B | TKT9-00012 | NÂNG CAO VÀ PHÁT TRIỂN TOÁN 9 T2 | VŨ HỮU BÌNH | 11/04/2024 | 423 |
67 | Nguyễn Văn Khoa | 8 B | STN-00170 | Khoảng cách và cậu be tóc mây của tôi | Bùi Đặng Quốc Thiều | 09/04/2024 | 425 |
68 | Nguyễn Văn Khoa | 8 B | STN-00194 | Tục ngữ Việt Nam" Ông có cái giò, bà thò chai rượu" | Trần Đình Nam | 09/04/2024 | 425 |
69 | Phạm Lâm Lâm | 6 B | STN-00037 | 109 câu chuyện bồi đắp tâm hồn trẻ | Thanh Huyền | 10/04/2024 | 424 |
70 | Phạm Minh Phương | 8 A | STKT-00010 | NÂNG CAO VÀ PHÁT TRIỂN TOÁN 8 T2 (SÁCH MỚI) | VŨ HỮU BÌNH | 09/04/2024 | 425 |
71 | Phạm Thị Thùy Linh | 9 A | STKC-00038 | 36 đề luyện thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 09/04/2024 | 425 |
72 | Phạm Tiến Đạt | 6 A | STN-00096 | Nàng Tiên cá | Lê Thị Dắt | 10/04/2024 | 424 |
73 | Phạm Tiến Đạt | 6 A | SĐĐ-00062 | Bác Hồ với Hải Dương, hải Dương với Bác Hồ | Phùng Thị Mỹ | 10/04/2024 | 424 |
74 | Phạm Trung Hiếu | 9 A | STK9-00119 | Ôn tập và kiểm tra Vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 06/11/2024 | 214 |
75 | Phùng Thị Khánh | | SNV9-00202 | MĨ THUẬT 9- SÁCH GIÁO VIÊN - ( SÁCH MỚI) | PHẠM VĂN TUYẾN | 01/01/1900 | 45814 |
76 | Tiêu Thị Hòa | | SNV9-00152 | TOÁN 9 - SÁCH GIÁO VIÊN - ( SÁCH MỚI) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/01/1900 | 45814 |
77 | Trần Mai Ánh Dương | 8 A | SĐĐ-00103 | Hổ tìm thầy học | Song Giang | 09/04/2024 | 425 |
78 | Trần Mai Ánh Dương | 8 A | STKT-00005 | CÁC DẠNG TOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI TOÁN 8 T2 (SÁCH MỚI) | TÔN THÂN | 09/04/2024 | 425 |
79 | Trần Thị Hường | | SGK9-00224 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 (SÁCH MỚI) | ĐINH QUANG BẢO | 01/01/1900 | 45814 |
80 | Trần Thị Hường | | SGK9-00217 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 (SÁCH MỚI) | ĐINH QUANG BẢO | 01/01/1900 | 45814 |
81 | Trần Thị Hường | | SGK8-00301 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 ( SÁCH MỚI) | ĐINH QUANG BẢO | 01/01/1900 | 45814 |
82 | Trần Thị Hường | | SNV9-00163 | CÔNG NGHỆ 9 - ĐHNN MÔ ĐUN TRỒNG CÂY ĂN QUẢ - SÁCH GIÁO VIÊN - ( SÁCH MỚI) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 01/01/1900 | 45814 |
83 | Trần Thị Hường | | SCP9-00006 | CÔNG NGHỆ 9 TNNN MÔ ĐUN TRỒNG CÂY ĂN QUẢ - BẢN MẪU ( SÁCH MỚI) BỘ SÁCH CÁNH DIỀU | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 01/01/1900 | 45814 |
84 | Trần Thị Hường | | KHTN-00002 | BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 (Sách mới) | CAO CỰ GIÁC | 03/02/2024 | 491 |
85 | Trần Thị Hường | | KHTN-00006 | BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 (Sách mới) | CAO CỰ GIÁC | 03/02/2024 | 491 |
86 | Trần Thị Hường | | STK8-00157 | Sinh học cơ bản và nâng cao 8 | Lê Đình Trung | 02/03/2024 | 463 |
87 | Trần Thị Hường | | STK8-00155 | 108 câu hỏi và bài tập Sinh Học 8 | Nguyễn Văn Sang | 02/03/2024 | 463 |
88 | Trần Thị Hường | | STK9-00110 | Phương pháp giải bài tập di truyền và sinh thái lớp 9 | Lê ngọc Lập | 02/03/2024 | 463 |
89 | Vũ Mạnh Dũng | 7 A | STN-00042 | 161 truyện vui về các danh nhân | Vũ Văn Tôn | 10/04/2024 | 424 |
90 | Vũ Mạnh Dũng | 7 A | TKV7-00014 | 270 ĐỀ VÀ BÀI VĂN HAY 7 | PHẠM NGỌC THẮM | 10/04/2024 | 424 |
91 | Vũ Thị Phượng | | SNV9-00154 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 - SÁCH GIÁO VIÊN - ( SÁCH MỚI) | ĐINH QUANG BẢO | 01/01/1900 | 45814 |
92 | Vũ Thị Thanh | | STK7-00083 | Tư liệu Lịch sử 7 | Phạm Đình Vỳ | 02/02/2024 | 492 |
93 | Vũ Thị Thanh | | STK7-00067 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7 | Vũ Hữu Bình | 02/02/2024 | 492 |
94 | Vũ Thị Thanh | | SĐĐ-00016 | Niềm kì vọng của mẹ | Hoa Đào | 06/01/2024 | 519 |
95 | Vũ Thị Thanh | | SĐĐ-00031 | Trái tim người thầy | Trần Tiến Cao Đăng | 06/01/2024 | 519 |
96 | Vũ Thị Thanh | | SCP9-00050 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 Q2 - ( SÁCH MỚI) BỘ SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO | ĐINH THỊ KIM THOA | 01/01/1900 | 45814 |
97 | Vũ Trần Nhật Nam | 6 A | STN-00015 | Tiếng hát Trương Chi | Phạm Tùng | 10/04/2024 | 424 |
98 | Vũ Trần Nhật Nam | 6 A | STKV-00003 | PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC NGỮ VĂN 6 (Sách mới) | NGUYỄN VIỆT HÙNG | 10/04/2024 | 424 |
99 | Vũ Văn Triệu | | SNV9-00151 | TOÁN 9 - SÁCH GIÁO VIÊN - ( SÁCH MỚI) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/01/1900 | 45814 |
100 | Vũ Văn Triệu | | SNV8-00164 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 8 - SÁCH GIÁO VIÊN ( SÁCH MỚI) | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/01/1900 | 45814 |
101 | Vũ Văn Triệu | | SGK6-00183 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 ( SÁCH MỚI) | MAI SỸ TUẤN | 02/03/2024 | 463 |
102 | Vũ Văn Triệu | | SGK8-00186 | Bài tập Ngữ văn 8/2 | Nguyễn Khắc Phi | 02/03/2024 | 463 |
103 | Vũ Văn Triệu | | SGK6-00186 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 ( SÁCH MỚI) | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 08/03/2024 | 457 |
104 | Vũ Văn Triệu | | SGK6-00157 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1( SÁCH MỚI) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/03/2024 | 457 |
105 | Vũ Văn Triệu | | SGK6-00189 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 ( SÁCH MỚI) | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 08/03/2024 | 457 |
106 | Vũ Văn Triệu | | SGK6-00138 | TOÁN 6 TẬP 1( SÁCH MỚI) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/03/2024 | 457 |
107 | Vũ Văn Triệu | | SGK6-00158 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1( SÁCH MỚI) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/03/2024 | 457 |